Dấu giáp lai, một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực pháp lý và hành chính, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tính xác thực và nguyên vẹn của các tài liệu quan trọng. Theo định nghĩa, dấu giáp lai là một loại con dấu được đặt vào mép phải của tài liệu, đặc biệt là khi tài liệu bao gồm hai tờ trở lên. Chức năng chính của dấu giáp lai là đảm bảo rằng tất cả các tờ văn bản có thông tin về con dấu, từng tờ đều được xác thực và ngăn chặn bất kỳ thay đổi nội dung hay tài liệu sai lệch nào. Cách đóng dấu giáp lai 2 tờ hiện nay thế nào?
Hiểu như thế nào là dấu giáp lai?
Trong hệ thống pháp luật hiện hành, việc xác định và định nghĩa các khái niệm, thuật ngữ là một phần quan trọng để đảm bảo tính chính xác, rõ ràng và hiểu được trong quá trình thực hiện và áp dụng pháp luật. Tuy nhiên, đối với một số khái niệm như “dấu giáp lai”, thì trong các văn bản pháp luật hiện hành của Việt Nam, vẫn chưa có sự định nghĩa cụ thể và chi tiết.
Điều này dẫn đến sự không rõ ràng và mâu thuẫn trong việc áp dụng và thực thi các quy định liên quan đến dấu giáp lai trong các tài liệu pháp lý. Dấu giáp lai, theo hiểu biết thông thường, có thể được mô tả như một con dấu được đặt ở lề phải của các tài liệu bao gồm hai tờ trở lên. Chức năng chính của dấu giáp lai là đảm bảo tính xác thực và nguyên vẹn của từng tờ văn bản, đồng thời ngăn chặn các việc thay đổi nội dung, làm sai lệch thông tin trong quá trình lưu trữ và sử dụng tài liệu.
Tuy nhiên, việc thiếu định nghĩa cụ thể và chi tiết về dấu giáp lai trong pháp luật có thể gây ra nhiều vấn đề phức tạp trong thực tiễn. Trong các trường hợp tranh chấp pháp lý, sự không rõ ràng về định nghĩa của dấu giáp lai có thể dẫn đến sự hiểu lầm và tranh cãi về tính pháp lý của các tài liệu được đóng dấu giáp lai. Ngoài ra, việc không có sự hướng dẫn cụ thể về cách thức và tiêu chuẩn đặt dấu giáp lai cũng tạo ra sự không nhất quán trong việc thực hiện của các tổ chức và cá nhân.
Để giải quyết vấn đề này, cần có sự can thiệp từ phía cơ quan lập pháp và quản lý pháp luật để đưa ra định nghĩa cụ thể và rõ ràng về dấu giáp lai trong các văn bản pháp luật. Đồng thời, cần thiết lập các quy định và hướng dẫn chi tiết về cách thức sử dụng và đặt dấu giáp lai, cũng như tiêu chuẩn về việc kiểm tra và xác nhận tính xác thực của các dấu giáp lai được sử dụng trong các tài liệu pháp lý
Chỉ thông qua việc định nghĩa rõ ràng và cung cấp hướng dẫn cụ thể về dấu giáp lai trong pháp luật, chúng ta mới có thể đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong việc sử dụng và thực thi các quy định liên quan đến dấu giáp lai, từ đó nâng cao sự tin cậy và tính pháp lý của hệ thống pháp luật.
Cách đóng dấu giáp lai 2 tờ theo quy định hiện hành
Trong quá trình đặt dấu giáp lai, việc đặt dấu vào mép phải của tài liệu được xem là một biện pháp cơ bản nhưng vô cùng hiệu quả. Điều này giúp tạo ra một vị trí cố định cho dấu, từ đó làm cho mỗi tờ văn bản trong tập tài liệu đều mang thông tin về dấu giáp lai. Sự nhất quán này không chỉ giúp trong việc xác định tính chính xác của tài liệu mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc kiểm tra và xác nhận thông tin.
Theo quy định tại Khoản 1 Điều 33 của Nghị định 30/2020/NĐ-CP về việc sử dụng con dấu, các điều kiện và quy định cụ thể về việc sử dụng dấu giáp lai đã được nêu rõ và chi tiết.
Đầu tiên, dấu giáp lai cần phải được đóng vào khoảng giữa mép phải của văn bản hoặc phụ lục văn bản, và trùm lên một phần của các tờ giấy. Điều này nhấn mạnh sự đảm bảo tính đồng nhất và thống nhất trong việc đặt dấu giáp lai trên các tài liệu, từ đó tạo ra sự chuyên nghiệp và cơ bản trong việc bảo vệ và xác thực thông tin.
Thứ hai, mỗi lần đóng dấu giáp lai, dấu chỉ được phép trùm lên tối đa 05 tờ văn bản. Điều này giới hạn việc sử dụng dấu giáp lai một cách hợp lý và hiệu quả, từ đó giữ cho dấu giáp lai vẫn đảm bảo được tính chính xác và rõ ràng.
Cuối cùng, dấu giáp lai cũng phải tuân thủ các yêu cầu về tính rõ ràng, ngay ngắn, đúng chiều và sử dụng đúng mực dấu màu đỏ theo quy định. Điều này nhấn mạnh về tính chuyên nghiệp và sự đồng nhất trong việc sử dụng dấu giáp lai, giúp người nhận tài liệu dễ dàng xác định và kiểm tra tính xác thực của tài liệu.
Tổng hợp lại, việc sử dụng dấu giáp lai theo quy định tại Nghị định 30/2020/NĐ-CP không chỉ đảm bảo tính đồng nhất và thống nhất trong quá trình đặt dấu trên các tài liệu mà còn nâng cao tính chính xác và đáng tin cậy của thông tin trong tài liệu. Điều này góp phần quan trọng vào việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên liên quan đến văn bản pháp lý.
Mời bạn xem thêm: Quy trình đăng ký thương hiệu sản phẩm
Mức phạt hành chính đối với hành vi vi phạm quy định về quản lý và sử dụng con dấu
Dấu giáp lai đóng vai trò như một dấu ấn của tính chính xác và đáng tin cậy của các tài liệu pháp lý và hành chính. Khi một văn bản được đóng dấu giáp lai, điều này không chỉ là một minh chứng về việc tài liệu đã được kiểm tra và xác nhận, mà còn là một biện pháp phòng ngừa hiệu quả chống lại việc thay đổi nội dung hoặc làm sai lệch thông tin.
Theo quy định tại Điều 13 của Nghị định 144/2021/NĐ-CP, về vi phạm các quy định liên quan đến quản lý và sử dụng con dấu, nội dung về mức phạt hành chính được cụ thể hóa để đảm bảo sự nghiêm túc và hiệu quả trong việc thúc đẩy tuân thủ pháp luật về con dấu.
Trước hết, việc vi phạm những hành vi như không thực hiện thủ tục cấp lại khi Giấy chứng nhận đăng ký mẫu con dấu bị mất, không thực hiện thủ tục đổi lại Giấy chứng nhận đăng ký mẫu con dấu khi bị hỏng, không thông báo mẫu con dấu trước khi sử dụng, hoặc không ban hành quy định nội bộ về quản lý, sử dụng con dấu đều bị áp dụng mức phạt từ 500.000 đồng đến 1.000.000 đồng.
Nếu vi phạm những hành vi nghiêm trọng hơn như tự ý mang con dấu ra khỏi trụ sở mà không được phép, không đăng ký lại mẫu con dấu theo quy định, không chấp hành việc kiểm tra con dấu, không xuất trình con dấu khi có yêu cầu kiểm tra, hoặc mất con dấu mà không thông báo đúng cơ quan có thẩm quyền, thì mức phạt sẽ tăng lên từ 2.000.000 đồng đến 3.000.000 đồng.
Đối với các hành vi cực kỳ nghiêm trọng như làm giả hồ sơ để làm thêm con dấu, làm giả con dấu hoặc sử dụng con dấu giả, chiếm đoạt, mua bán trái phép con dấu, hoặc tiêu hủy trái phép con dấu, mức phạt có thể lên đến 10.000.000 đồng
Ngoài việc áp dụng mức phạt hành chính, còn có các biện pháp bổ sung như tịch thu tang vật, phương tiện vi phạm hành chính, trục xuất người nước ngoài có hành vi vi phạm, và các biện pháp khắc phục hậu quả như buộc nộp lại con dấu, buộc hủy bỏ văn bản, giấy tờ đóng dấu sai quy định, buộc nộp lại số lợi bất hợp pháp có được, hoặc buộc nộp lại giấy chứng nhận đăng ký mẫu con dấu.
Tổng hợp lại, việc quản lý và sử dụng con dấu phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật, và vi phạm sẽ bị xử lý một cách nghiêm túc và có mức phạt tương xứng để đảm bảo tính kỷ luật và tuân thủ pháp luật trong xã hội.
Mời bạn xem thêm
- Rẽ trái sai quy định phạt bao nhiêu?
- Lỗi không có giấy phép kinh doanh vận tải bị xử phạt thế nào?
- Lỗi không cài quai mũ bảo hiểm xử phạt như thế nào?
Thông tin liên hệ
Trên đây là nội dung bài viết liên quan đến vấn đề “Cách đóng dấu giáp lai 2 tờ chuẩn pháp lý như thế nào?“. Hy vọng bài viết có ích cho độc giả, LSX với đội ngũ luật sư, luật gia và chuyên viên pháp lý dày dặn kinh nghiệm, chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe mọi thắc mắc của quý khách hàng. Thông tin chi tiết quý khách hàng vui lòng liên hệ qua số hotline: 0833.102.102
Câu hỏi thường gặp
Dấu giáp lai được đóng trùm lên từ 02 – 05 tờ văn bản theo quy định tại khoản 1 Điều 33 Nghị định 30.
Dấu chữ ký là dấu được đóng trên chữ ký của người có thẩm quyền ký ban hành văn bản, đây là con dấu khẳng định giá trị pháp lý của văn bản.
Trong đó, Điều 33 Nghị định 30/2020 quy định cách đóng dấu chữ ký như sau:
– Đóng dấu sau khi có chữ ký của người có thẩm quyền, không đóng dấu khi chưa có chữ ký.
– Khi đóng dấu lên chữ ký, dấu đóng phải trùm lên khoảng 1/3 chữ ký về phía bên trái.
– Dấu đóng phải rõ ràng, ngay ngắn, đúng chiều và dùng đúng mực dấu màu đỏ theo quy định.