Cách xác định di sản thừa kế theo luật hiện hành

bởi Gia Vượng
Cách xác định di sản thừa kế theo luật hiện hành

Thừa kế, không thể phủ nhận, là một trong những vấn đề gây nhiều tranh chấp và xung đột trong cuộc sống hằng ngày. Khái niệm này liên quan chặt chẽ đến việc chuyển những tài sản, quyền lợi, và giá trị từ người chết cho người sống sót. Trong khi nó có thể mang lại sự giàu có và ổn định cho người thừa kế, thì đôi khi nó cũng tạo ra cuộc tranh cãi và xung đột mà không ai muốn trải qua. Tham khảo ngay bài viết Cách xác định di sản thừa kế theo luật hiện hành dưới đây.

Di sản thừa kế là gì?

Di sản thừa kế, trong quy định của pháp luật dân sự, đó là một tài sản mà người chết để lại cho những người thừa kế của họ. Điều này tạo nên sự kết nối giữa thế hệ, cho phép tài sản và giá trị từ quá khứ được chuyển đến tương lai. Di sản thừa kế có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ quyền và lợi ích của những người sau này và cung cấp hệ thống pháp lý để quản lý và phân chia tài sản một cách công bằng. Nó cũng thể hiện tầm quan trọng của việc xác định và bảo vệ ý muốn của người chết, đồng thời đảm bảo rằng tài sản của họ được quản lý và sử dụng theo đúng quy định.

Theo Điều 612 của Bộ luật Dân sự năm 2015, di sản thừa kế được định nghĩa như sau:

Di sản thừa kế bao gồm tài sản riêng của người chết, cùng với phần tài sản của người chết trong tài sản chung với người khác.

Cách xác định di sản thừa kế theo luật hiện hành

Điều này có nghĩa rằng di sản thừa kế có các đặc điểm sau đây:

  1. Di sản thừa kế là tài sản của người chết (người để lại di sản thừa kế) để lại cho người khác sau khi người đó qua đời.
  2. Di sản thừa kế bao gồm:
  • Tài sản riêng của người để lại di sản thừa kế, đó có thể là tiền bạc, tài sản động (như nhà, đất, công trình gắn liền với đất), tài sản bất động (như đất đai), giấy tờ có giá trị.
  • Phần tài sản của người để lại di sản thừa kế trong tài sản chung với người khác.

Các loại tài sản thường gặp trong di sản thừa kế có thể bao gồm tiền mặt, vàng, đá quý, đồ trang sức, nhà ở, đất đai, cổ phiếu, và chứng khoán, để chỉ một số.

  1. Di sản thừa kế được xác định sau khi người để lại di sản thừa kế qua đời, và có hai cách chia di sản thừa kế:
  • Theo di chúc: Người để lại di sản thừa kế có thể lập di chúc hợp pháp để quyết định cách chia tài sản của mình cho người khác theo ý muốn cá nhân.
  • Theo pháp luật: Khi không có di chúc, hoặc di chúc không hợp pháp, hoặc một phần di chúc không hợp pháp, di sản thừa kế.

Cách xác định di sản thừa kế như thế nào?

Di sản thừa kế, trong quy định của pháp luật dân sự, đó là một tài sản mà người chết để lại cho những người thừa kế của họ. Điều này tạo nên một liên kết đặc biệt giữa các thế hệ, cho phép tài sản và giá trị từ quá khứ được chuyển giao và bảo tồn trong tương lai. Di sản thừa kế không chỉ có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ quyền và lợi ích của những người sau này mà còn tạo nên một hệ thống pháp lý chặt chẽ để quản lý và phân chia tài sản một cách công bằng.

Xác định di sản thừa kế theo di chúc

Di chúc là một văn bản quan trọng thể hiện ý muốn của người chết về việc chuyển tài sản của họ cho người khác sau khi họ qua đời. Điều này có nghĩa rằng khi di sản thừa kế được chia theo di chúc, quyết định sẽ tuân theo ý chí cá nhân của người để lại di sản thừa kế, được thể hiện một cách rõ ràng và hợp pháp trong văn bản di chúc.

Trong đó, người để lại di chúc có quyền chỉ định người nào được hưởng di sản thừa kế, không được hưởng di sản thừa kế, dành di sản để di tặng, thờ cúng hoặc giao nghĩa vụ cho người thừa kế…

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, để di chúc hợp pháp có hiệu lực thì phải đáp ứng các điều kiện sau đây:

– Người lập di chúc minh mẫn, sáng suốt trong khi lập di chúc; không bị đe doạ, cưỡng ép, lừa dối; nội dung không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội; hình thức không trái quy định.

– Nội dung của di chúc gồm: Ngày tháng năm lập; họ tên, nơi cư trú của người lập di chúc và người được hưởng; địa chỉ nơi di sản toạ lạc, chi tiết về di sản thừa kế…

Như vậy, chia di sản thừa kế theo di chúc phụ thuộc hoàn toàn vào ý chí của người lập di chúc (xét trường hợp di chúc hợp pháp).

Xác định di sản thừa kế theo pháp luật

Không giống với chia thừa kế theo di chúc, di sản thừa kế được chia theo pháp luật trong các trường hợp nêu tại Điều 650 Bộ luật Dân sự năm 2015:

– Không có di chúc.

– Có di chúc nhưng di chúc không hợp pháp toàn bộ hoặc một phần. Trong trường hợp di chúc không hợp pháp một phần thì chỉ chia thừa kế phần di chúc không hợp pháp.

Cách xác định di sản thừa kế theo luật hiện hành

– Người thừa kế theo di chúc chết trước/chết cùng thời điểm người lập di chúc.

– Người hưởng thừa kế theo di chúc không có quyền hưởng di sản hoặc từ chối nhận di sản thừa kế.

Và đặc biệt, việc chia thừa kế theo pháp luật là chia di sản thừa kế theo hàng thừa kế, điều kiện và trình tự do pháp luật quy định. Trong đó, các hàng thừa kế gồm 03 hàng thừa kế

Và việc hưởng thừa kế sẽ thực hiện theo thứ tự: Hàng thừa kế thứ nhất. Khi tất cả những người ở hàng thừa kế thứ nhất đều không được hưởng di sản do chết, không có quyền hưởng, bị truất hoặc từ chối nhận di sản thì người ở hàng thừa kế thứ hai mới được hưởng.

Tương tự, hàng thừa kế thứ ba được hưởng khi hàng thừa kế thứ hai không còn người thừa kế nào.

Về việc phân chia phần hưởng của từng người thì khoản 2 Điều 651 Bộ luật Dân sự nêu rõ:

2. Những người thừa kế cùng hàng được hưởng phần di sản bằng nhau.

Như vậy, khi chia thừa kế theo pháp luật thì những người thừa kế cùng hàng sẽ được hưởng phần di sản bằng nhau. Hàng trước sẽ được ưu tiên hưởng thừa kế. Khi hàng trên không còn ai được hưởng thì người ở hàng sau mới được hưởng.

Quyền của người để lại di sản thừa kế như thế nào?

Thừa kế là quá trình quy định cách dịch chuyển tài sản từ người chết sang những người khác theo các quy định của pháp luật. Nó là một phần quan trọng trong lĩnh vực pháp luật dân sự, tổng hợp các quy định pháp luật điều chỉnh việc chuyển tài sản của người qua đời cho người thừa kế, dựa trên di chúc hoặc theo một trình tự nhất định, đồng thời xác định phạm vi quyền, nghĩa vụ, và cách bảo vệ quyền và nghĩa vụ của cả người để lại di sản thừa kế và người thừa kế.

Quyền thừa kế là một khái niệm pháp lý quan trọng, bao gồm quyền của người để lại di sản và quyền của người thừa kế, được điều chỉnh bởi pháp luật tổng quát và pháp luật về thừa kế cụ thể. Cụ thể, quyền thừa kế bao gồm:

  • Quyền của cá nhân để lại di sản: Người để lại di sản được quyền lập di chúc để xác định việc chuyển nhượng tài sản của họ và để lại cho người thừa kế theo quy định của pháp luật. Họ có quyền quyết định về tài sản của mình theo ý muốn và chọn cách hưởng di sản theo di chúc hoặc theo quy định của pháp luật.
  • Quyền của người thừa kế: Người thừa kế có quyền hưởng di sản theo di chúc nếu có, và nếu không có di chúc hoặc di chúc không hợp pháp, theo quy định của pháp luật. Điều này đảm bảo rằng người thừa kế có quyền lợi bảo vệ theo pháp luật và được đảm bảo rằng tài sản được chuyển đổi một cách hợp pháp và công bằng.

Thông tin liên hệ:

Vấn đề “Cách xác định di sản thừa kế theo luật hiện hành” đã được chúng tôi cung cấp qua thông tin bài viết trên. LSX luôn có sự hỗ trợ nhiệt tình từ các chuyên viên tư vấn pháp lý, quý khách hàng có vướng mắc hoặc nhu cầu sử dụng dịch vụ pháp lý liên quan, vui lòng liên hệ đến hotline 0833102102. Chúng tôi sẽ giải quyết các khúc mắc của khách hàng, làm các dịch vụ một cách nhanh chóng, dễ dàng, thuận tiện.

Tham khảo thêm bài viết:

Câu hỏi thường gặp

Tài sản riêng của người chết được hiểu như thế nào?

Tài sản riêng của người chết là tài sản do người đó tạo ra bằng thu nhập hợp pháp ( như tiền lương, tiền được trả công lao động, tiền thưởng, tiền nhuận bút, tiền trúng thưởng xổ số,..) tài sản được tặng cho, được thừa kế, tư liệu sinh hoạt riêng ( như quần áo, giường tủ, xe máy, ô tô, vô tuyến,..) nhà ở, tư liệu sản xuất các loại, vốn dùng để sản xuất kinh doanh.

Người lập di chúc có những quyền gì?

Theo quy định tại Điều 626 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về người lập di chúc như sau:
Người lập di chúc có quyền sau đây:
Chỉ định người thừa kế; truất quyền hưởng di sản của người thừa kế.
Phân định phần di sản cho từng người thừa kế.
Dành một phần tài sản trong khối di sản để di tặng, thờ cúng.
Giao nghĩa vụ cho người thừa kế.
Chỉ định người giữ di chúc, người quản lý di sản, người phân chia di sản.

5/5 - (1 bình chọn)

Liên hệ để được hỗ trợ tốt nhất

Có thể bạn quan tâm