Về khía cạnh xã hội, định nghĩa về con nuôi mang lại một hiểu biết mới về khái niệm gia đình và tình cảm. Con nuôi không phải là người được sinh ra trong một gia đình thông thường do vợ, chồng của nhau sinh ra. Ngược lại, con nuôi là người được nhận nuôi và chăm sóc từ gia đình khác, không có liên quan huyết thống trực tiếp với cha mẹ nuôi. Trong xã hội, sự hiểu biết và chấp nhận về con nuôi ngày càng mở rộng, đánh bại những định kiến truyền thống về quan hệ huyết thống là yếu tố quyết định tình cảm gia đình. Con nuôi không chỉ là đối tượng được “nhận nuôi,” mà còn được xem xét và yêu thương như con đẻ, mở ra một không gian tình cảm rộng lớn và đa dạng. Vậy pháp luật quy định Con nuôi có được mang họ bố không?
Căn cứ pháp lý
Con nuôi là gì? Đối tượng nào được nhận làm con nuôi?
Con nuôi là người được nhận nuôi và chăm sóc như con ruột trong một gia đình, mặc dù không có quan hệ huyết thống trực tiếp với cha mẹ nuôi. Quá trình nhận nuôi có thể diễn ra thông qua các quy trình pháp lý và quy định của pháp luật, và sau đó con nuôi được coi như thành viên chính thức của gia đình đó. Mối quan hệ giữa cha mẹ nuôi và con nuôi thường được xem xét như mối quan hệ gia đình, đầy đủ quyền lợi và trách nhiệm như trong trường hợp con ruột. Mục đích của việc nhận nuôi có thể là do mong muốn nuôi dưỡng và chăm sóc trẻ em không có gia đình hoặc có những hoàn cảnh đặc biệt khác.
Dựa trên nội dung của Điều 3 và Điều 8 của Luật Nuôi con nuôi 2010, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về khái niệm con nuôi và quy định về người được nhận làm con nuôi. Theo Điều 3, con nuôi được xác định là người được cơ quan nhà nước có thẩm quyền đăng ký sau quá trình nuôi dưỡng. Điều 8 của luật này chính thức đề cập đến những đối tượng nào được phép làm con nuôi.
Theo Điều 8, người được nhận làm con nuôi bao gồm trẻ em dưới 16 tuổi và những người từ đủ 16 tuổi đến dưới 18 tuổi trong một số trường hợp cụ thể. Trong trường hợp người từ 16 đến dưới 18 tuổi, họ có thể trở thành con nuôi nếu được cha dượng, mẹ kế hoặc các thành viên trong gia đình như cô, cậu, dì, chú, bác ruột nhận làm con nuôi.
Luật nuôi con nuôi cũng quy định rằng mỗi người chỉ được làm con nuôi của một người độc thân hoặc của cả hai người là vợ chồng. Điều này nhấn mạnh sự chú ý đặc biệt đến quyền lợi và trách nhiệm của người nhận làm con nuôi, đồng thời khuyến khích việc nhận nuôi trẻ em mồ côi, trẻ em bị bỏ rơi, và những trường hợp đặc biệt khác.
Như vậy, thông qua việc đọc và hiểu nội dung của Điều 3 và Điều 8, chúng ta có cái nhìn toàn diện về quy định về con nuôi và người được nhận làm con nuôi theo Luật Nuôi con nuôi 2010.
Quan hệ giữa con nuôi và gia đình nhận nuôi được quy định như thế nào?
Con nuôi, trong ngữ cảnh gia đình và pháp luật, đại diện cho một hình thức tình cảm đặc biệt, không phụ thuộc vào quan hệ huyết thống mà chủ yếu dựa trên lòng nhân ái và mong muốn chăm sóc trẻ em. Quá trình nhận nuôi thường điều chỉnh theo quy trình pháp lý và quy định của pháp luật, tạo ra một quá trình hợp pháp và minh bạch.
Dựa trên những quy định của Điều 24 Luật Nuôi con nuôi 2010, cùng với Điều 16 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, chúng ta nhận thức được sự quan trọng và phức tạp của quan hệ gia đình trong trường hợp nuôi con nuôi.
Từ ngày giao nhận con nuôi, mối quan hệ giữa cha mẹ nuôi và con nuôi không chỉ liên quan đến quyền lợi và nghĩa vụ mà còn ảnh hưởng đến các thành viên khác trong gia đình nuôi. Những quy định này đặt ra những điều cụ thể về quyền và nghĩa vụ theo pháp luật về hôn nhân, gia đình, và dân sự, làm nền tảng cho sự ổn định và công bằng trong mối quan hệ gia đình này.
Việc thay đổi họ, tên của con nuôi không chỉ phụ thuộc vào yêu cầu của cha mẹ nuôi mà còn đòi hỏi sự đồng ý của con nuôi từ đủ 9 tuổi trở lên. Điều này nhấn mạnh quyền tự quyết của con nuôi về danh tính cá nhân từ tuổi 9 trở lên.
Ngoài ra, Luật cũng quy định rõ về xác định dân tộc của con nuôi, chủ yếu dựa trên dân tộc của cha mẹ nuôi. Điều này đặt ra một cơ sở pháp lý để xác định định danh văn hóa và tộc ngữ của con nuôi.
Quan trọng hơn, sau khi quan hệ nuôi con nuôi được xác lập, cha mẹ đẻ không còn quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm pháp lý với con nuôi. Việc này tạo ra sự rõ ràng và ổn định trong quyền lợi và trách nhiệm của các bên liên quan, đồng thời đảm bảo môi trường gia đình ổn định cho con nuôi.
Bổ sung vào đó, Luật Hôn nhân và gia đình 2014 cũng đề cập đến một loạt các thành viên trong gia đình, định nghĩa rõ ràng về mối quan hệ và quyền lợi giữa chúng. Điều này tạo ra một khung pháp lý toàn diện về quan hệ gia đình, từ vợ chồng đến cha mẹ đẻ, cha mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi, và nhiều thành viên gia đình khác.
Cuối cùng, Luật Hôn nhân và gia đình 2014 cũng cung cấp các quy định về quyền, nghĩa vụ của cha nuôi, mẹ nuôi và con nuôi, cũng như quy định về việc chấm dứt mối quan hệ nuôi con nuôi trong trường hợp cần thiết. Điều này đảm bảo rằng mọi người liên quan đều được bảo vệ và có quyền lợi pháp lý của mình được thực hiện đúng đắn.
Con nuôi có được mang họ bố không?
Khi con nuôi được nhận vào gia đình, mọi quyền lợi và trách nhiệm giữa cha mẹ nuôi và con nuôi không khác gì so với mối quan hệ giữa cha mẹ ruột và con ruột. Mối quan hệ này không chỉ bám vào mối liên kết huyết thống, mà còn xây dựng dựa trên tình yêu thương, chăm sóc và cam kết gia đình. Con nuôi được coi là thành viên chính thức, mang theo những quyền lợi và trách nhiệm đầy đủ, tạo nên một môi trường gia đình ấm cúng và ổn định.
Theo quy định tại Điều 26 Bộ luật Dân sự 2015 về quyền có họ, tên, nền hệ họ của cá nhân đặt ra những nguyên tắc cụ thể để xác định họ của người đó.
Theo đó, họ của cá nhân sẽ được xác định dựa trên thỏa thuận của cha mẹ nếu có, trong trường hợp không có thỏa thuận, họ sẽ được xác định theo tập quán. Trong trường hợp không xác định được cha đẻ, họ của con sẽ được xác định theo họ của mẹ đẻ.
Với trường hợp trẻ em bị bỏ rơi, khi chưa xác định được cha đẻ và mẹ đẻ, và sau đó được nhận làm con nuôi, họ của trẻ em sẽ được xác định theo thỏa thuận của cha mẹ nuôi. Trong tình huống chỉ có cha nuôi hoặc mẹ nuôi, họ của trẻ em sẽ được xác định theo họ của người đó.
Nếu trẻ em bị bỏ rơi, chưa xác định được cha đẻ, mẹ đẻ, và chưa được nhận làm con nuôi, quy định rằng họ của trẻ em sẽ được xác định theo đề nghị của người đứng đầu cơ sở nuôi dưỡng trẻ em hoặc theo đề nghị của người có yêu cầu đăng ký khai sinh cho trẻ em, nếu trẻ em đang được người đó tạm thời nuôi dưỡng.
Đồng thời, quy định về cha đẻ và mẹ đẻ trong Bộ luật Dân sự 2015 rất rõ ràng, xác định cha, mẹ dựa trên sự kiện sinh đẻ, cũng như người nhờ mang thai hộ được xác định theo quy định của Luật Hôn nhân và gia đình. Điều này giúp xác định nền hệ họ một cách chính xác và minh bạch theo quy định của pháp luật.
Khuyến nghị
Với đội ngũ nhân viên là các luật sư, luật gia và chuyên viên pháp lý của LSX, chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý toàn diện về vấn đề luật dân sự đảm bảo chuyên môn và kinh nghiệm thực tế. Ngoài tư vấn online 24/7, chúng tôi có tư vấn trực tiếp tại các trụ sở Hà Nội, Hồ Chí Minh, Bắc Giang.
Thông tin liên hệ:
Trên đây là nội dung bài viết liên quan đến vấn đề “Con nuôi có được mang họ bố không?” Hy vọng bài viết có ích cho độc giả, LSX với đội ngũ luật sư, luật gia và chuyên viên pháp lý dày dặn kinh nghiệm, chúng tôi sẽ cung cấp dịch vụ pháp lý như trích lục khai tử online. Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe mọi thắc mắc của quý khách hàng. Thông tin chi tiết quý khách hàng vui lòng liên hệ qua số hotline: 0833102102
Mời bạn xem thêm
- Tiêu chuẩn bầu Trưởng Ban công tác Mặt trận như thế nào?
- Cách tính phần trăm giảm giá khi mua hàng Black Friday cuối năm
- Thời hạn chia tài sản sau ly hôn là bao lâu?
Câu hỏi thường gặp
Để được nhận con nuôi, một người phải có đủ các điều kiện sau đây:
Có năng lực hành vi dân sự đầy đủ;
Hơn con nuôi từ 20 tuổi trở lên;
Có điều kiện về sức khỏe, kinh tế, chỗ ở bảo đảm việc chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con nuôi. Không đang bị hạn chế một số quyền của cha, mẹ với con chưa thành niên;
Có tư cách đạo đức tốt; Không đang chấp hành quyết định xử lý hành chính tại cơ sở giáo dục, cơ sở chữa bệnh; Không đang chấp hành hình phạt tù…
Riêng trường hợp cha dượng, mẹ kế nhận con riêng của vợ hoặc chồng làm con nuôi hoặc cô, cậu, dì, chú, bác ruột nhận cháu làm con nuôi thì không bắt buộc phải hơn con nuôi từ 20 tuổi trở lên, khỏe mạnh, có kinh tế, chỗ ở để chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con nuôi.
Theo quy định tại Điều 13 Luật nuôi con nuôi về các hành vi bị nghiêm cấm. Tại khoản 6 Điều 13 quy định cụ thể như sau: “Ông, bà nhận cháu làm con nuôi hoặc anh, chị, em nhận nhau làm con nuôi.”
Căn cứ quy định trên, việc ông bà không được nhận cháu làm con nuôi là trái pháp luật.