Với sự phát triển mạnh mẽ của khoa học công nghệ hiện nay, đặc biệt là công nghệ vũ trụ, hàng không, viễn thông… tác động lớn đến nhiều lĩnh vực trong đời sống. Sự phát triển đó cũng là thách thức lớn trong việc bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, lãnh hải và vùng trời của quốc gia. Luật pháp quốc tế hiện nay quy định về không gian nói chung, chủ quyền vùng trời nói riêng, tuy nhiên có những nội dung chưa đầy đủ, không đạt được thoả thuận tiếng nói chung dẫn đến nảy sinh căng thẳng giữa các quốc gia. Vậy quy định Vùng trời quốc gia của Việt Nam như thế nào? Các yếu tố nào sẽ ảnh hưởng đến việc quy định vùng trời quốc gia? Bạn đọc hãy cùng LSX tìm hiểu về quy định này tại nội dung bài viết dưới đây nhé!
Căn cứ pháp lý
Vùng trời quốc gia là gì?
Theo Điều 1 Luật Biên giới Quốc gia 2003, biên giới quốc gia của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam là đường và mặt thẳng đứng theo đường đó để xác định giới hạn lãnh thổ đất liền, các đảo, các quần đảo trong đó có quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa, vùng biển, lòng đất, vùng trời của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
Đồng thời, khoản 5 Điều 5 Luật Biên giới Quốc gia 2003 cũng quy định biên giới quốc gia trên không là mặt thẳng đứng từ biên giới quốc gia trên đất liền và biên giới quốc gia trên biển lên vùng trời.
Như vậy, vùng trời quốc gia của Việt Nam là khoảng không gian bao trùm trên vùng đất và vùng nước thuộc chủ quyền quốc gia của Việt Nam. Biên giới quốc gia của vùng trời là mặt thẳng đứng từ biên giới quốc gia trên đất liền và biên giới quốc gia trên biển lên vùng trời.
Vai trò của việc quy định vùng trời quốc gia
Việc quy định vùng trời quốc gia có vai trò rất quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền và an ninh của một quốc gia, các vai trò chủ yếu như:
- Bảo vệ chủ quyền: Việc quy định vùng trời quốc gia giúp xác định ranh giới giữa không gian quốc gia và không gian của các quốc gia khác, bảo vệ chủ quyền và độc lập của quốc gia trên không gian của nó.
- Đảm bảo an ninh hàng không: Kiểm soát và giám sát các hoạt động hàng không, như đường bay, không gian hạ tầng hàng không, và ngăn chặn các hoạt động phi pháp trên không gian của quốc gia.
- Quản lý không gian hạ tầng: Quy định vùng trời quốc gia cũng giúp quốc gia quản lý hạ tầng hàng không, bao gồm các đường bay, sân bay, trạm kiểm soát không lưu và các thiết bị khác.
- Điều chỉnh hoạt động hàng không: Quy định vùng trời quốc gia cho phép quốc gia điều chỉnh các hoạt động hàng không.
- Phát triển kinh tế: Quy định vùng trời quốc gia cũng giúp thúc đẩy phát triển kinh tế của quốc gia bằng cách quản lý các hoạt động hàng không, bao gồm các chuyến bay thương mại và vận chuyển hàng hóa.
Quy định Vùng trời quốc gia của Việt Nam như thế nào?
Các yếu tố ảnh hưởng đến việc quy định vùng trời quốc gia
Việc quy định vùng trời quốc gia phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:
- Vị trí địa lý của quốc gia: Các quốc gia nằm trên vùng biển rộng có thể quy định không gian trên biển của mình, trong khi các quốc gia nằm trên vùng đất liền sẽ tập trung vào quản lý không gian trên đất liền của mình.
- Quyền chủ quyền: Các quốc gia có quyền tuyên bố chủ quyền đối với không gian của mình và quy định các quy định về hoạt động hàng không trong vùng trời này.
- An ninh quốc gia: Quốc gia cần đảm bảo an ninh và phòng thủ không gian của mình trước các mối đe dọa từ các quốc gia khác.
- Phát triển kinh tế: Vùng trời phải được quản lý một cách hiệu quả để đảm bảo an toàn cho các hoạt động hàng không và không gây ảnh hưởng đến kinh tế của quốc gia.
- Hợp tác quốc tế: Các quốc gia cần hợp tác với nhau để quản lý và phát triển không gian hàng không một cách bền vững và có lợi cho toàn bộ khu vực.
Quy định vùng trời quốc gia tại Việt Nam
Tại Việt Nam có nhiều quy định thể hiện chủ quyền của Việt Nam đối với vùng trời quốc gia. Dưới đây là một số quy định:
- Luật Hàng không dân dụng năm 2014: Luật này quy định về vùng trời quốc gia của Việt Nam, bao gồm quyền sở hữu, quản lý, điều hành, kiểm soát không lưu, cấp phép bay và giám sát an toàn hàng không.
- Nghị định số 92/2018/NĐ-CP ngày 07/06/2018 của Chính phủ về việc quản lý an ninh hàng không dân dụng: Nghị định này quy định về việc đảm bảo an ninh hàng không, bao gồm việc quản lý và kiểm soát các hoạt động trên vùng trời quốc gia của Việt Nam.
- Luật Tổ chức Chính phủ năm 2015: Luật này quy định về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức của Chính phủ Việt Nam, bao gồm cả lĩnh vực hàng không và vùng trời quốc gia.
- Hiến pháp năm 2013: Quy định rõ việc bảo vệ chủ quyền, thống nhất lãnh thổ và vùng trời quốc gia của Việt Nam.
- Luật Biên giới năm 2019 cũng quy định về việc xác định, quản lý và bảo vệ biên giới quốc gia của Việt Nam.
Với các quy định này, Việt Nam đã tạo ra cơ sở pháp lý vững chắc để bảo vệ và xác định chính xác biên giới quốc gia của mình, từ đó tăng cường sự ổn định và an ninh trên lãnh thổ và biển đảo của Việt Nam.
Vùng trời quốc gia được quy định như thế nào theo pháp luật quốc tế?
Theo Luật Hàng không Dân dụng Quốc tế, vùng trời quốc gia được xác định là không gian nằm trên đường thẳng dọc với đường cơ sở của quốc gia, từ mặt đất lên tới mức cao nhất ở đó tàu bay còn có thể điều khiển được. Khoảng không giữa các vùng trời quốc gia được coi là không gian hàng không quốc tế.
Ngoài ra, Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS) cũng quy định rằng, vùng trời quốc gia của một quốc gia bao gồm không gian bên trên mặt biển lên đến độ sâu 12 hải lý tính từ đường cơ sở. Điều này có nghĩa là quốc gia có quyền kiểm soát không chỉ vùng biển mà còn cả không gian bên trên vùng biển đó.
Tuy nhiên, quy định của pháp luật quốc tế về vùng trời quốc gia không phải là một quy định tuyệt đối, mà còn tùy thuộc vào thỏa thuận giữa các quốc gia. Các thỏa thuận này có thể được đưa ra thông qua các hiệp định song phương hoặc đa phương về hàng không, luật biển, quyền lợi thương mại… cần phải tuân thủ theo quy định của pháp luật quốc tế để đảm bảo sự ổn định và công bằng giữa các quốc gia.
Mời bạn xem thêm bài viết:
- Thủ tục tổ chức đấu thầu tín phiếu kho bạc Nhà nước năm 2023
- Thủ tục xin hưởng chế độ bệnh nghề nghiệp năm 2023
- Thủ tục cấp Giấy đăng ký lưu hành thuốc cổ truyền năm 2023
Thông tin liên hệ:
Trên đây là nội dung liên quan đến vấn đề “Quy định Vùng trời quốc gia của Việt Nam như thế nào?“. Nếu quý khách hàng đang có bất kỳ băn khoăn hay thắc mắc đến dịch vụ làm Hồ sơ đăng ký hợp tác xã cần được giải đáp, các Luật sư, luật gia chuyên môn sẽ tư vấn, giúp đỡ tận tình, hãy gọi cho chúng tôi qua số hotline 0833102102 để được tư vấn nhanh chóng, hiệu quả.
Câu hỏi thường gặp:
Tàu bay chỉ được bay qua biên giới quốc gia và vùng trời Việt Nam sau khi được cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cho phép, phải tuân thủ sự điều hành, kiểm soát và hướng dẫn của cơ quan quản lý bay Việt Nam, tuân theo quy định của pháp luật Việt Nam và điều ước quốc tế mà Việt Nam ký kết hoặc gia nhập.
Vùng trời quốc gia có tác động rất lớn đến an ninh của quốc gia. Các quốc gia sử dụng vùng trời quốc gia để thực hiện các hoạt động an ninh như giám sát, ngăn chặn hoạt động phi pháp hoặc chống lại các mối đe dọa an ninh quốc gia từ không trung.
Nếu một quốc gia không kiểm soát được vùng trời quốc gia của mình thì sẽ gây ảnh hưởng tiêu cực đến an ninh của quốc gia đó.
Các quốc gia có trách nhiệm quản lý vùng trời quốc gia của mình và đảm bảo an toàn, hiệu quả cho các hoạt động hàng không trong khu vực này. Điều này bao gồm tuân thủ các quy định và thỏa thuận quốc tế liên quan đến hàng không.
Các quốc gia cần phải giám sát vùng trời của mình liên tục và giải quyết các vấn đề an ninh, an toàn hàng không và môi trường. Cần hợp tác với nhau để đảm bảo an toàn hàng không trong khu vực lân cận và tránh xảy ra các va chạm không mong muốn.