Uỷ quyền là một trong những biểu hiện cơ bản của việc đại diện trong các quan hệ pháp lý và hành chính. Khi một cá nhân, tổ chức hoặc đại diện pháp lý không thể hoặc không muốn tự mình thực hiện một công việc nào đó, họ có thể ủy quyền cho người khác để thực hiện công việc đó thay mặt. Điều này thường xảy ra trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc quản lý tài sản đến việc thực hiện thủ tục pháp lý. Trong một số trường hợp, việc tự mình thực hiện một công việc có thể gặp phải các rắc rối phức tạp hoặc yêu cầu kiến thức chuyên môn cao mà không phải ai cũng có. Trong trường hợp này, việc ủy quyền cho một người khác, ai đó có kinh nghiệm hoặc chuyên môn về lĩnh vực đó, là một giải pháp hợp lý để đảm bảo công việc được thực hiện một cách chính xác và hiệu quả. Vậy khi làm giấy ủy quyền cần những gì?
Quy định pháp luật về ủy quyền hiện nay như thế nào?
Uỷ quyền là một trong những biểu hiện của sự đại diện, một cách để người khác thực hiện công việc thay mặt cho người uỷ quyền khi họ không thể tự mình làm được. Điều này thường xuyên được áp dụng trong các tình huống phức tạp hoặc khi người uỷ quyền không có thời gian, kiến thức, hoặc khả năng để thực hiện công việc.
Cụ thể, quá trình uỷ quyền bắt đầu với một thỏa thuận giữa các bên liên quan – bên uỷ quyền và bên được uỷ quyền. Trong thỏa thuận này, bên được uỷ quyền cam kết thực hiện một nhiệm vụ cụ thể thay cho bên uỷ quyền trong một khoảng thời gian nhất định, tuân thủ theo hướng dẫn hoặc yêu cầu của bên uỷ quyền.
Mặc dù không có định nghĩa chính thức về uỷ quyền trong pháp luật, khái niệm về hợp đồng uỷ quyền đã được đề cập trong Điều 562 của Bộ luật Dân sự năm 2015. Theo đó, hợp đồng uỷ quyền được hiểu là một sự thoả thuận giữa các bên, trong đó bên được uỷ quyền cam kết thực hiện một công việc theo tên của bên uỷ quyền. Trong trường hợp này, bên uỷ quyền chỉ phải trả thù lao cho bên được uỷ quyền nếu đã thoả thuận trước hoặc nếu có quy định của pháp luật.
Quá trình uỷ quyền không chỉ giúp người uỷ quyền giải quyết các công việc mà họ không thể tự mình thực hiện mà còn tạo ra sự linh hoạt và hiệu quả trong quản lý công việc. Tuy nhiên, để tránh các tranh chấp pháp lý có thể phát sinh, việc xác định rõ nghĩa vụ và quyền lợi của cả hai bên trong quá trình uỷ quyền là vô cùng quan trọng.
Có những hình thức ủy quyền nào hiện nay?
Mặc dù Bộ luật Dân sự đã đưa ra một số quy định về việc giải thích về hợp đồng uỷ quyền, nhưng điều này không áp đặt việc hợp đồng uỷ quyền phải được lập bằng văn bản. Điều này cũng áp dụng cho các văn bản pháp luật khác, không có quy định cụ thể bắt buộc việc uỷ quyền phải được thực hiện bằng văn bản.
Do đó, về mặt hình thức, uỷ quyền có thể được thể hiện bằng nhiều cách khác nhau, không nhất thiết phải qua văn bản. Trong trường hợp sử dụng văn bản, có hai loại văn bản uỷ quyền phổ biến là Giấy uỷ quyền và hợp đồng uỷ quyền
Hợp đồng uỷ quyền, như đã được đề cập tại Điều 562 của Bộ luật Dân sự, là một thoả thuận giữa các bên. Trong hợp đồng này, các bên sẽ thể hiện ý chí của mình về việc một bên sẽ thực hiện công việc thay mặt cho bên kia.
Trái ngược với hợp đồng uỷ quyền, giấy uỷ quyền không được định nghĩa bởi bất kỳ văn bản pháp luật nào. Điều này tạo điều kiện cho giấy uỷ quyền có thể được thực hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, từ một hành vi pháp lý đơn phương đến một thoả thuận giữa các bên.
Tuy nhiên, khác với hợp đồng uỷ quyền, giấy uỷ quyền có thể chỉ đơn giản là việc bên uỷ quyền ký tên trên giấy uỷ quyền để chỉ định người khác thực hiện công việc thay mặt. Điều này thường áp dụng trong những tình huống đòi hỏi tính linh hoạt cao, không yêu cầu sự ràng buộc chi tiết như trong hợp đồng uỷ quyền.
Một số văn bản pháp lý đặc biệt yêu cầu sử dụng giấy uỷ quyền, như trong trường hợp uỷ quyền các thủ tục liên quan đến quyền sở hữu công nghiệp, theo quy định của Điều 107 Luật Sở hữu trí tuệ. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của việc sử dụng giấy uỷ quyền trong các trường hợp cụ thể, nhằm đảm bảo tính chính xác và rõ ràng của quyền lợi được uỷ quyền.
Mời bạn xem thêm: thủ tục đăng ký tổ chức triển lãm thương mại
Làm giấy ủy quyền cần những gì?
Để thực hiện quá trình uỷ quyền một cách chính xác và hợp pháp, việc chuẩn bị hồ sơ cần nộp và xuất trình là bước cực kỳ quan trọng. Các văn bản và giấy tờ cần thiết để thực hiện uỷ quyền bao gồm:
Trước hết là phiếu yêu cầu công chứng, đó là văn bản quan trọng để yêu cầu cơ quan chứng thực xác nhận việc uỷ quyền. Phiếu này cung cấp thông tin cần thiết về các bên liên quan và nội dung của việc uỷ quyền.
Tiếp theo là dự thảo hợp đồng uỷ quyền, nếu có. Dù không bắt buộc, việc có một dự thảo hợp đồng uỷ quyền sẽ giúp làm rõ quyền lợi và nghĩa vụ của cả hai bên, tạo điều kiện cho quá trình uỷ quyền diễn ra một cách trơn tru.
Các giấy tờ về bên uỷ quyền và bên nhận uỷ quyền cũng là một phần quan trọng trong hồ sơ. Điều này bao gồm các giấy tờ như chứng minh nhân dân, căn cước công dân hoặc các loại giấy tờ tương tự.
Ngoài ra, các giấy tờ liên quan đến đối tượng được uỷ quyền cũng cần được cung cấp. Đối với việc uỷ quyền liên quan đến tài sản, các giấy tờ như sổ đỏ, sổ tiết kiệm, hoặc giấy đăng ký xe cần được bổ sung vào hồ sơ.
Khi tiến hành quá trình uỷ quyền, hồ sơ cần xuất trình sẽ bao gồm bản chính của các giấy tờ về nhân thân của cả hai bên, cũng như các giấy tờ liên quan đến đối tượng của việc uỷ quyền như đã được nêu trong phần hồ sơ cần nộp. Điều này đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong quá trình thực hiện uỷ quyền, giúp tránh được các tranh chấp và hiểu lầm có thể xảy ra sau này
Tóm lại, việc chuẩn bị và xử lý hồ sơ một cách cẩn thận và toàn diện là yếu tố then chốt để đảm bảo quá trình uỷ quyền diễn ra một cách suôn sẻ và hợp pháp.
Mời bạn xem thêm
- Trường hợp ô tô được miễn phí sử dụng đường bộ
- Quy định về lấn chiếm khoảng không?
- Chưa sang tên sổ đỏ có bán được không?
Thông tin liên hệ
Trên đây là nội dung bài viết liên quan đến vấn đề “Làm giấy ủy quyền cần những gì?“. Hy vọng bài viết có ích cho độc giả, LSX với đội ngũ luật sư, luật gia và chuyên viên pháp lý dày dặn kinh nghiệm, chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe mọi thắc mắc của quý khách hàng. Thông tin chi tiết quý khách hàng vui lòng liên hệ qua số hotline: 0833.102.102
Câu hỏi thường gặp
Để thực hiện công chứng việc uỷ quyền, các bên có thể đến tổ chức hành nghề công chứng gồm văn phòng công chứng và phòng công chứng.
Ngoài ra, căn cứ Điều 44 về địa điểm công chứng và Điều 55 về công chứng hợp đồng uỷ quyền của Luật Công chứng, công chứng hợp đồng uỷ quyền có thể thực hiện tại trụ sở tổ chức hành nghề công chứng hoặc ngoài trụ sở nếu người yêu cầu già yếu, không thể đi lại, đang bị tạm giam, tạm giữ; đang bị thi hành án phạt tù…
Đặc biệt, với việc công chứng uỷ quyền, các bên còn có thể không cần phải cùng đến một tổ chức hành nghề công chứng mà có thể thực hiện ở hai nơi khác nhau – địa điểm thuận tiện nhất cho người yêu cầu công chứng.
Trong trường hợp đó, người uỷ quyền có thể thực hiện công chứng việc uỷ quyền của mình tại tổ chức hành nghề công chứng thuận tiện nhất.
Công chứng hợp đồng uỷ quyền, người yêu cầu phải nộp:
– Phí công chứng theo Điều 4 Thông tư số 257/2016/TT-BTC là 20.000 đồng/trường hợp.
– Thù lao công chứng: Theo thoả thuận của tổ chức hành nghề công chứng với người yêu cầu công chứng hợp đồng uỷ quyền nhưng không được vượt quá mức trần do Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh quy định. Thù lao công chứng gồm tiền photo, in ấn, tiền phí ký công chứng ngoài trụ sở, ngoài giờ làm việc…