Khái niệm về lương (tiền lương) không chỉ là một khía cạnh của mối quan hệ lao động, mà còn là biểu tượng của sự công bằng và đúng đắn trong môi trường làm việc. Lương được định nghĩa là số tiền mà người sử dụng lao động cam kết trả cho người lao động theo thỏa thuận, nhằm thúc đẩy họ thực hiện công việc và góp phần vào hoạt động sản xuất, dịch vụ của tổ chức hoặc công ty. Theo quy định của pháp luật, lương bao gồm nhiều yếu tố, bao gồm mức lương cơ bản theo công việc hoặc chức danh, cùng với các phụ cấp lương và các khoản bổ sung khác như thưởng, trợ cấp, hay các phúc lợi khác. Điều này cho thấy tính đa dạng và phong phú của lương, phản ánh các yếu tố khác nhau như kinh nghiệm, trình độ, và hiệu suất lao động. Vậy khi Chủ không trả lương cho nhân viên, phải làm sao?
Quy định pháp luật về tiền lương như thế nào?
Lơng không chỉ là số tiền được trả cho công việc thực hiện mà còn là biểu tượng của sự công bằng và bình đẳng trong môi trường lao động. Các quy định về mức lương tối thiểu và bảo đảm trả lương bình đẳng là cơ sở pháp lý quan trọng để đảm bảo rằng người lao động nhận được sự công nhận và đối xử công bằng, từ đó tạo động lực cho họ phát triển và góp phần vào sự phát triển của tổ chức và xã hội
Căn cứ vào Điều 90 của Bộ Luật Lao động 2019, tiền lương không chỉ là một khái niệm về số tiền trả cho người lao động mà còn là biểu hiện của sự công bằng và bình đẳng trong môi trường lao động. Theo quy định này, tiền lương bao gồm các yếu tố như mức lương theo công việc hoặc chức danh, phụ cấp lương và các khoản bổ sung khác. Điều này phản ánh tầm quan trọng của việc đảm bảo sự công bằng và đúng đắn trong việc trả lương cho người lao động.
Mức lương theo công việc hoặc chức danh không được thấp hơn mức lương tối thiểu. Điều này đặt ra một tiêu chuẩn tối thiểu về lương cho người lao động, nhằm bảo vệ hợp lý cho họ và tránh tình trạng lạm dụng lao động thông qua việc trả lương quá thấp. Sự đảm bảo này cũng giúp xây dựng một cộng đồng lao động mạnh mẽ và phát triển bền vững.
Ngoài ra, quy định cũng yêu cầu rằng người sử dụng lao động phải bảo đảm trả lương bình đẳng, không phân biệt giới tính đối với người lao động làm công việc có giá trị như nhau. Điều này là một bước quan trọng trong việc chống lại bất công và kỳ thị trong môi trường lao động, tạo điều kiện cho sự phát triển chung của tất cả các thành viên trong cộng đồng lao động.
Trong tình hình hiện nay, khi xã hội đang chuyển đổi và phát triển, việc tuân thủ các quy định về tiền lương không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là một cam kết về sự công bằng và phát triển bền vững. Chính sách trả lương công bằng không chỉ là cơ sở cho một môi trường lao động lành mạnh mà còn là động lực quan trọng đằng sau sự phát triển kinh tế và xã hội.
Mời bạn xem thêm: Điều kiện mua nhà ở xã hội
Nguyên tắc trả lương hiện nay
Lương, hay còn gọi là tiền lương, không chỉ là một khái niệm thuần túy về số tiền mà người lao động nhận được từ công việc mà còn là biểu tượng của sự công bằng và đúng đắn trong môi trường lao động. Đúng như khái niệm về mối quan hệ lao động, lương là một yếu tố quan trọng trong việc thúc đẩy hiệu suất lao động và đảm bảo sự hài lòng của người lao động, từ đó góp phần vào hoạt động sản xuất, dịch vụ của tổ chức hoặc công ty.
Điều 94 của Bộ Luật Lao động năm 2019 đã đưa ra các nguyên tắc quan trọng về việc trả lương, nhấn mạnh vào tính đúng đắn, đầy đủ và tự do của quyết định chi tiêu lương của người lao động.
Đầu tiên, quy định rằng người sử dụng lao động phải trả lương trực tiếp, đầy đủ và đúng hạn cho người lao động. Điều này thể hiện sự trách nhiệm pháp lý của người sử dụng lao động đối với việc cung cấp nguồn lực cần thiết để đáp ứng nhu cầu sống cơ bản của người lao động. Trong trường hợp người lao động không thể nhận lương trực tiếp, quy định cho phép người sử dụng lao động trả lương cho người được ủy quyền hợp pháp bởi người lao động. Điều này giúp bảo đảm rằng người lao động vẫn nhận được quyền lợi của mình một cách công bằng và không bị thiệt thòi trong quá trình nhận lương.
Tiếp theo, quy định cấm người sử dụng lao động hạn chế hoặc can thiệp vào quyền tự quyết chi tiêu lương của người lao động. Điều này là một biện pháp bảo vệ quan trọng, đảm bảo rằng người lao động có quyền tự do quyết định về việc sử dụng số tiền lương của mình một cách độc lập và linh hoạt nhất có thể. Bằng cách này, họ có thể tùy ý lựa chọn cách sử dụng lương để đáp ứng nhu cầu cá nhân, gia đình và tương lai của mình mà không phải lo ngại về sự can thiệp từ phía người sử dụng lao động.
Cuối cùng, quy định cũng nêu rõ rằng người sử dụng lao động không được ép buộc người lao động chi tiêu lương vào việc mua hàng hóa hoặc sử dụng dịch vụ của mình hoặc của bất kỳ đơn vị nào khác mà họ chỉ định. Điều này nhằm mục đích ngăn chặn sự lạm dụng từ phía người sử dụng lao động, đảm bảo rằng quyền lợi của người lao động được tôn trọng và bảo vệ.
Tóm lại, các nguyên tắc về trả lương trong Điều 94 của Bộ Luật Lao động năm 2019 là cơ sở quan trọng để đảm bảo sự công bằng, đúng đắn và tự do trong mối quan hệ lao động, góp phần tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững của nền kinh tế và xã hội.
Chủ không trả lương cho nhân viên, phải làm sao?
Theo quy định của pháp luật, lương không chỉ bao gồm mức lương cơ bản theo công việc hoặc chức danh mà còn bao gồm các phụ cấp lương và các khoản bổ sung khác như thưởng, trợ cấp, hay các phúc lợi khác. Tính đa dạng và phong phú của lương phản ánh sự công bằng trong việc đánh giá và đối xử với người lao động, không chỉ dựa trên kinh nghiệm và trình độ mà còn dựa trên hiệu suất và đóng góp của họ trong công việc.
Khi một người sử dụng lao động không tuân thủ nghĩa vụ trả lương đúng hạn, điều này không chỉ là một vi phạm pháp lý mà còn là một hành vi vi phạm quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động. Trong tình huống như vậy, người lao động có quyền tìm đến các biện pháp pháp lý để bảo vệ quyền lợi của mình, như quy định tại Nghị định số 24/2018/NĐ-CP và Bộ luật Lao động năm 2019.
Đầu tiên, người lao động có thể thực hiện việc khiếu nại. Theo quy định, họ có thể gửi đơn khiếu nại hoặc khiếu nại trực tiếp đến người sử dụng lao động yêu cầu giải quyết tiền lương trong thời hạn 180 ngày kể từ ngày họ biết được việc không trả lương đúng hạn. Nếu sau khi khiếu nại lần đầu mà vấn đề vẫn không được giải quyết, người lao động có thể tiếp tục khiếu nại lần hai đến cơ quan chức năng, trong trường hợp này là Chánh Thanh tra Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.
Ngoài ra, người lao động cũng có thể yêu cầu giải quyết tranh chấp thông qua Hoà giải viên lao động. Họ có thể gửi yêu cầu này trong thời hạn 6 tháng kể từ ngày phát hiện hành vi không trả lương đúng hạn. Trong quá trình hòa giải, nếu các bên không thỏa thuận được, hoặc phương án hòa giải không đạt hiệu quả, người lao động có thể tiếp tục đưa vụ việc này lên Hội đồng trọng tài lao động hoặc Tòa án để giải quyết.
Không chỉ thế, người lao động cũng có quyền khởi kiện tại Tòa án nhân dân để giải quyết tranh chấp. Thời hiệu yêu cầu khởi kiện là 1 năm kể từ ngày phát hiện hành vi không trả lương đúng hạn, đồng thời cũng có các quy định cụ thể về việc phạt vi phạm đối với người sử dụng lao động.
Tất cả các biện pháp này đều được thiết lập để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người lao động và để đảm bảo rằng họ nhận được sự công bằng và đúng đắn trong việc trả lương. Điều này cũng có ý nghĩa lớn trong việc thúc đẩy môi trường lao động lành mạnh và bền vững, nơi mà quyền và lợi ích của cả người lao động và người sử dụng lao động đều được tôn trọng và bảo vệ.
Mời bạn xem thêm
- Đảng viên bị khởi tố có bị đình chỉ sinh hoạt đảng không?
- Quy định về lấn chiếm khoảng không?
- Mẫu đơn tạm hoãn nghĩa vụ quân sự mới năm 2024
Thông tin liên hệ
Trên đây là nội dung bài viết liên quan đến vấn đề “Chủ không trả lương cho nhân viên, phải làm sao?“. Hy vọng bài viết có ích cho độc giả, LSX với đội ngũ luật sư, luật gia và chuyên viên pháp lý dày dặn kinh nghiệm, chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe mọi thắc mắc của quý khách hàng. Thông tin chi tiết quý khách hàng vui lòng liên hệ qua số hotline: 0833.102.102
Câu hỏi thường gặp
– Người sử dụng lao động trả lương cho người lao động căn cứ vào tiền lương đã thỏa thuận, năng suất lao động và chất lượng thực hiện công việc.
– Tiền lương ghi trong hợp đồng lao động và tiền lương trả cho người lao động bằng tiền Đồng Việt Nam, trường hợp người lao động là người nước ngoài tại Việt Nam thì có thể bằng ngoại tệ.
– Mỗi lần trả lương, người sử dụng lao động phải thông báo bảng kê trả lương cho người lao động, trong đó ghi rõ tiền lương, tiền lương làm thêm giờ, tiền lương làm việc vào ban đêm, nội dung và số tiền bị khấu trừ (nếu có).
Theo Điều 96 Bộ luật Lao động 2019, người sử dụng lao động và người lao động thỏa thuận về hình thức trả lương theo thời gian, sản phẩm hoặc khoán.
Lương được trả bằng tiền mặt hoặc trả qua tài khoản cá nhân của người lao động được mở tại ngân hàng.
Trường hợp trả lương qua tài khoản cá nhân của người lao động được mở tại ngân hàng thì người sử dụng lao động phải trả các loại phí liên quan đến việc mở tài khoản và chuyển tiền lương.