Thừa kế, trong bối cảnh pháp lý, là một khái niệm quan trọng định rõ quyền lợi và trách nhiệm của các bên liên quan sau khi một người đã qua đời. Được hiểu đơn giản, thừa kế là quá trình chuyển giao tài sản của người đã khuất cho những người còn sống, và tài sản đó được gọi là di sản. Di sản không chỉ bao gồm tài sản vật chất như nhà cửa, xe cộ, tiền bạc mà còn có thể bao gồm các quyền và nghĩa vụ pháp lý, như quyền sở hữu, quyền sử dụng, quyền lợi từ hợp đồng, quyền lợi từ quyền sở hữu trí tuệ, và nhiều loại tài sản khác. Quá trình thừa kế di sản không chỉ là việc phân phối tài sản một cách công bằng mà còn là việc thừa hưởng các quyền và nghĩa vụ mà người đã qua đời để lại. Vậy Con riêng có được hưởng thừa kế không?
Khi người chết không để lại di chúc vậy thì ai có quyền hưởng thừa kế?
Đối với những người còn sống, quyền thừa kế di sản có thể mang lại lợi ích tài chính và pháp lý quan trọng. Đây là cơ hội để họ nhận được các tài sản mà người đã mất để lại, từ đó giúp cải thiện đời sống, hỗ trợ gia đình, hay thực hiện các dự định cá nhân. Tuy nhiên, quyền này cũng đi kèm với trách nhiệm phải tuân thủ các quy định pháp luật về thừa kế, bao gồm việc thực hiện các thủ tục pháp lý cần thiết và chia sẻ tài sản một cách công bằng với các bên liên quan khác.
Theo quy định của Điều 650 Bộ luật Dân sự 2015, việc thừa kế theo pháp luật được áp dụng trong một số trường hợp cụ thể. Đầu tiên, khi không có di chúc được để lại, khi đó pháp luật sẽ quyết định về việc thừa kế. Điều này áp dụng cả khi di chúc không hợp pháp hoặc khi những người được chỉ định trong di chúc đã qua đời trước hoặc đồng thời với người lập di chúc, và các cơ quan hoặc tổ chức được chỉ định trong di chúc không còn tồn tại vào thời điểm mở thừa kế.
Ngoài ra, trong trường hợp những người được chỉ định trong di chúc không có quyền hưởng di sản, từ chối nhận di sản hoặc không còn sống vào thời điểm mở thừa kế, pháp luật cũng áp dụng cho việc thừa kế theo pháp luật.
Bên cạnh đó, phần di sản không được quyết định trong di chúc hoặc có liên quan đến những phần của di chúc không có hiệu lực pháp luật cũng sẽ được áp dụng thừa kế theo pháp luật. Điều này cũng bao gồm các phần di sản liên quan đến những người được chỉ định trong di chúc mà không có quyền hưởng di sản, từ chối nhận di sản, hoặc không còn sống vào thời điểm mở thừa kế.
Tóm lại, khi không có di chúc để lại, phần di sản sẽ được chia theo quy định của pháp luật về thừa kế, giúp đảm bảo việc phân chia di sản được thực hiện công bằng và theo quy định của pháp luật.
Mời bạn xem thêm: thủ tục thành lập công ty giải trí
Con riêng có được hưởng thừa kế không?
Di chúc, trong hệ thống pháp luật, là một cách để cá nhân thể hiện ý chí của mình về việc chuyển nhượng tài sản sau khi qua đời. Đây là một hành động có tính cơ bản, thể hiện sự tự chủ và quyết đoán của cá nhân về việc quản lý tài sản và phân phối chúng sau khi họ ra đi. Thường được lập khi còn sống, di chúc là một văn bản pháp lý có chứa những quyết định về việc chia tài sản, ủy thác quyền lợi, hay thực hiện các yêu cầu đặc biệt khác mà người viết di chúc muốn thực hiện sau khi qua đời.
Theo quy định của pháp luật về thừa kế, một trong những vấn đề phức tạp nhất là quan hệ thừa kế giữa con riêng và bố dượng, mẹ kế. Theo Điều 654 của Bộ luật Dân sự 2015, nếu có một mối quan hệ chăm sóc, nuôi dưỡng nhau như cha con, mẹ con, thì con riêng và bố dượng, mẹ kế đó sẽ được thừa kế di sản của nhau. Điều này đồng nghĩa với việc họ có quyền thừa kế các tài sản mà một bên đã để lại sau khi qua đời, cũng như các quyền lợi khác theo quy định tại Điều 652 và Điều 653 của Bộ luật này.
Mặc dù “quan hệ chăm sóc, nuôi dưỡng nhau như cha con, mẹ con” không được pháp luật Việt Nam định nghĩa cụ thể, nhưng nó có thể hiểu đơn giản là một mối quan hệ đầy tình cảm, sự chăm sóc và nuôi dưỡng nhau như thế của gia đình, tương tự như mối quan hệ giữa cha con, mẹ con ruột trong một gia đình bình thường. Điều này đòi hỏi sự hiểu biết và tôn trọng giữa các thành viên trong gia đình kế, và không chỉ đơn thuần là mối quan hệ pháp lý mà còn là mối quan hệ tinh thần, đầy ấm áp và chân thành.
Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng những người được hưởng thừa kế phải tuân thủ các quy định của pháp luật. Điều này có nghĩa là họ không thể thuộc vào các trường hợp không được hưởng di sản theo quy định tại Điều 621 hoặc từ chối nhận di sản theo quy định tại Điều 620 của Bộ luật Dân sự 2015. Điều này nhấn mạnh tính minh bạch và công bằng trong quá trình thừa kế và bảo vệ quyền lợi của tất cả các bên liên quan.
Tóm lại, quan hệ thừa kế giữa con riêng và bố dượng, mẹ kế được xác định bằng một mối quan hệ chăm sóc, nuôi dưỡng nhau như cha con, mẹ con. Điều này giúp tạo ra một cơ sở pháp lý cho việc thừa kế và đồng thời thúc đẩy tinh thần hòa thuận và yêu thương trong gia đình.
Trường hợp nào thì con riêng không được hưởng thừa kế di sản của cha dượng?
Một trong những mục đích chính của việc lập di chúc là để đảm bảo rằng ý chí và mong muốn của người viết di chúc sẽ được thực hiện sau khi họ qua đời. Điều này giúp tránh được những tranh chấp tài sản và xung đột gia đình, đồng thời tôn trọng ý chí và quyền tự do của cá nhân trong việc quyết định về tài sản của mình. Vậy trong những trường hợp nào thì con riêng không được hưởng thừa kế di sản của cha dượng?
Trong hệ thống pháp luật thừa kế của Việt Nam, quy định về quan hệ giữa con riêng và cha dượng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định quyền lợi thừa kế của mỗi bên. Theo Điều 654 của Bộ luật Dân sự 2015, con riêng không được hưởng thừa kế di sản của cha dượng trong một số trường hợp cụ thể.
Trước hết, nếu có một di chúc được lập nhưng di chúc đó lại không hợp pháp, con riêng sẽ không được hưởng thừa kế di sản của cha dượng. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của việc tuân thủ các quy định pháp lý khi lập di chúc, bảo đảm tính hợp pháp và công bằng trong quá trình thừa kế.
Tiếp theo, quy định rõ ràng rằng con riêng và bố dượng phải có một mối quan hệ chăm sóc, nuôi dưỡng nhau như cha con, mẹ con để con riêng được hưởng thừa kế di sản của cha dượng. Điều này đòi hỏi sự hiểu biết, tình cảm và chăm sóc từ cả hai phía, tạo ra một môi trường gia đình ấm áp và hòa thuận.
Cuối cùng, con riêng sẽ không được hưởng thừa kế di sản của cha dượng nếu nằm trong các trường hợp không được quyền hưởng di sản theo quy định tại Điều 621 của Bộ luật Dân sự 2015. Các trường hợp này bao gồm những người có hành vi phạm tội nghiêm trọng liên quan đến tính mạng, sức khoẻ, danh dự của người để lại di sản, hoặc những hành vi lừa dối, cưỡng ép, ngăn cản người để lại di sản trong việc lập di chúc.
Tuy nhiên, điều quan trọng là người để lại di sản vẫn có quyền lựa chọn cho phép những người có hành vi phạm tội nêu trên được hưởng di sản theo di chúc của mình, mặc dù họ đã biết về những hành vi đó. Điều này nhấn mạnh tính linh hoạt và quyền lựa chọn của người để lại di sản trong việc xác định người được hưởng thừa kế.
Tổng kết lại, quy định về thừa kế giữa con riêng và cha dượng là một phần quan trọng của hệ thống pháp luật thừa kế của Việt Nam, giúp bảo vệ quyền lợi của mỗi bên và đảm bảo tính công bằng trong việc phân chia di sản.
Mời bạn xem thêm
- Giáo viên có được đứng tên sổ đỏ không?
- Đảng viên bị khởi tố có bị đình chỉ sinh hoạt đảng không?
- Mẫu đơn kiến nghị tập thể 2024
Thông tin liên hệ
Trên đây là nội dung bài viết liên quan đến vấn đề “Con riêng có được hưởng thừa kế không?“. Hy vọng bài viết có ích cho độc giả, LSX với đội ngũ luật sư, luật gia và chuyên viên pháp lý dày dặn kinh nghiệm, chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe mọi thắc mắc của quý khách hàng. Thông tin chi tiết quý khách hàng vui lòng liên hệ qua số hotline: 0833.102.102
Câu hỏi thường gặp
Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015, người thừa kế theo pháp luật được quy định như sau:
– Hàng thừa kế thứ nhất gồm: vợ, chồng, cha đẻ, mẹ đẻ, cha nuôi, mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi của người chết;
– Hàng thừa kế thứ hai gồm: ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại, anh ruột, chị ruột, em ruột của người chết; cháu ruột của người chết mà người chết là ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại;
– Hàng thừa kế thứ ba gồm: cụ nội, cụ ngoại của người chết; bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột của người chết; cháu ruột của người chết mà người chết là bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột; chắt ruột của người chết mà người chết là cụ nội, cụ ngoại.
Việc xác định hàng thừa kế chỉ diễn ra khi thừa kế được tiến hành theo pháp luật, cụ thể trong các trường hợp quy định tại Điều 650 Bộ luật Dân sự 2015, bao gồm:
– Không có di chúc;
– Di chúc không hợp pháp;
– Những người thừa kế theo di chúc chết trước hoặc chết cùng thời điểm với người lập di chúc; cơ quan, tổ chức được hưởng thừa kế theo di chúc không còn tồn tại vào thời điểm mở thừa kế;
– Những người được chỉ định làm người thừa kế theo di chúc mà không có quyền hưởng di sản hoặc từ chối nhận di sản.
Ngoài ra, thừa kế theo pháp luật cũng được áp dụng đối với các phần di sản sau đây:
– Phần di sản không được định đoạt trong di chúc;
– Phần di sản có liên quan đến phần của di chúc không có hiệu lực pháp luật;
– Phần di sản có liên quan đến người được thừa kế theo di chúc nhưng họ không có quyền hưởng di sản, từ chối nhận di sản, chết trước hoặc chết cùng thời điểm với người lập di chúc; liên quan đến cơ quan, tổ chức được hưởng di sản theo di chúc, nhưng không còn tồn tại vào thời điểm mở thừa kế.