Hợp đồng tặng là một hiện thực pháp lý tinh tế, nơi mà sự thỏa thuận giữa các bên đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển giao quyền sở hữu của tài sản. Theo nội dung của Điều 457 Bộ luật dân sự năm 2015, bên tặng đồng ý chuyển nhượng tài sản của mình mà không đòi hỏi bất kỳ đền bù nào từ bên được tặng. Điều này thể hiện sự tôn trọng và lòng tốt của bên tặng, có thể xuất phát từ những quan hệ cá nhân, tình cảm, hoặc đơn thuần là lòng hảo tâm. Cùng tìm hiểu Quy định hợp đồng tặng cho tài sản có điều kiện thế nào? tại bài viết sau
Quy định hợp đồng tặng cho tài sản có điều kiện thế nào?
Hợp đồng tặng không chỉ là một văn bản pháp lý mà còn là biểu hiện của sự chân thành và sẵn lòng giúp đỡ. Qua quy định rõ ràng, mọi bên liên quan đều được bảo vệ và cam kết theo đúng các điều khoản mà họ đã thống nhất. Sự tương tác giữa bên tặng và bên được tặng diễn ra trong bối cảnh tích cực, tạo ra một môi trường hòa bình và tin tưởng.
Việc tặng tài sản có thể diễn ra theo hai hình thức chính, đó là không kèm điều kiện hoặc kèm theo một điều kiện cụ thể. Trong lĩnh vực pháp lý, chúng ta sử dụng thuật ngữ “hợp đồng tặng cho không có điều kiện” (hoặc hợp đồng tặng cho thông thường) và “hợp đồng tặng cho có điều kiện.”
Điều kiện tặng cho được hiểu là một hoặc nhiều nghĩa vụ mà bên được tặng cho phải thực hiện trước hoặc sau khi nhận tài sản tặng cho. Thông thường, điều kiện tặng cho do bên tặng cho đưa ra và được sự chấp thuận của bên được tặng cho. Quá trình xác định điều kiện tặng cho thường phản ánh ý chí và thoả thuận giữa các bên trong hợp đồng. Tuy nhiên, quy định rõ ràng rằng các bên không được phép thỏa thuận vào điều kiện vi phạm quy định pháp luật hoặc trái đạo đức xã hội.
Mời bạn xem thêm: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
Theo quy định tại Điều 462 của Bộ luật dân sự năm 2015, bên tặng cho có quyền yêu cầu bên được tặng cho thực hiện một hoặc nhiều nghĩa vụ trước hoặc sau khi nhận tài sản tặng cho. Tuy nhiên, quy định cũng cảnh báo rằng điều kiện tặng cho không thể vi phạm các quy định của pháp luật và không được phép xâm phạm đạo đức xã hội. Điều này nhấn mạnh sự cân nhắc và tính chính xác trong việc thiết lập điều kiện tặng cho, nhằm bảo vệ quyền lợi và tính công bằng trong mối quan hệ giữa các bên.
Lưu ý khi lập hợp đồng tặng cho tài sản có điều kiện
Hợp đồng tặng cho tài sản có điều kiện là một loại hợp đồng trong lĩnh vực pháp luật dân sự, trong đó việc chuyển giao tài sản từ bên tặng cho (người tặng) sang bên được tặng (người nhận) không chỉ phụ thuộc vào sự thoả thuận giữa hai bên mà còn phụ thuộc vào việc thực hiện một hoặc một số điều kiện nhất định.
Khi tiến hành lập hợp đồng tặng cho tài sản có điều kiện, việc chú ý đến các nội dung quan trọng là cực kỳ quan trọng để đảm bảo tính hợp pháp và công bằng của thỏa thuận.
Thứ nhất, đối với bên tặng và bên được tặng, cần phải đảm bảo rằng họ đều có năng lực pháp luật dân sự và năng lực hành vi dân sự. Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân là khả năng sở hữu quyền dân sự và thực hiện nghĩa vụ dân sự theo quy định tại Điều 16 Bộ luật dân sự 2015. Năng lực hành vi dân sự của cá nhân đề cập đến khả năng thực hiện quyền và nghĩa vụ dân sự, như quy định tại Điều 19 Bộ luật dân sự 2015. Đối với pháp nhân, năng lực pháp luật dân sự là khả năng sở hữu các quyền và nghĩa vụ dân sự theo quy định tại Điều 86 Bộ luật dân sự 2015.
Thứ hai, sự tự nguyện trong việc tặng và nhận tài sản là một yếu tố quan trọng. Cả bên tặng và bên được tặng đều cần tỏ ra hoàn toàn tự nguyện trong quá trình thực hiện hợp đồng.
Thứ ba, điều kiện tặng cho tài sản cần được xác định rõ ràng và đáp ứng được mục đích của bên tặng. Điều kiện này là những nghĩa vụ mà bên được tặng phải thực hiện, bao gồm việc chuyển giao tài sản, chuyển quyền, thanh toán tiền, hoặc cung cấp giấy tờ có giá trị để thực hiện một công việc hoặc ngăn chặn một công việc nhất định. Tuy nhiên, điều quan trọng là điều kiện tặng cho không được vi phạm quy định pháp luật và không được xâm phạm đạo đức xã hội.
Thứ tư, đối với bên tặng, điều kiện tặng cũng phải đáp ứng những mục tiêu quan trọng và phải được bảo vệ trong phạm vi của luật và đạo đức xã hội.
Tổng cộng, sự chú ý đến các nội dung trên đảm bảo rằng hợp đồng tặng cho tài sản có điều kiện được thiết lập một cách chặt chẽ và công bằng, tôn trọng quyền lợi của cả bên tặng và bên được tặng.
Phải làm gì khi bên tặng không giao tài sản khi đã mình thực hiện điều kiện tặng cho?
Trong quá trình thực hiện hợp đồng tặng cho tài sản có điều kiện, một số điều kiện nhất định cần phải được đáp ứng trước khi việc tặng tài sản được coi là hoàn tất. Điều kiện này có thể là bất kỳ điều gì mà bên tặng cho và bên được tặng cho thỏa thuận và ghi trong hợp đồng. Ví dụ, có thể là việc bên được tặng cho phải thực hiện một công việc nào đó, hoặc phải đạt được một mục tiêu cụ thể.
Quá trình thực hiện điều kiện trong hợp đồng tặng cho tài sản có điều kiện có thể diễn ra trước hoặc sau khi tặng cho, và điều này phụ thuộc vào sự đồng thuận của cả bên tặng cho và bên được tặng cho.
Theo quy định tại Điều 462 Bộ luật dân sự 2015, trong trường hợp nghĩa vụ phải được thực hiện trước khi tặng cho, nếu bên được tặng cho đã hoàn thành nghĩa vụ mà bên tặng cho không chuyển giao tài sản, thì bên tặng cho sẽ phải thanh toán nghĩa vụ tương ứng với những gì bên được tặng cho đã thực hiện.
Điều này có nghĩa là, nếu bạn là bên được tặng cho và đã hoàn thành nghĩa vụ mình phải thực hiện theo hợp đồng, nhưng bên tặng cho không thực hiện chuyển giao tài sản, bạn sẽ có quyền yêu cầu bên tặng cho thanh toán lại số tiền tương ứng với nghĩa vụ đã thực hiện.
Tính logic và công bằng của quy định này giúp bảo vệ quyền lợi của cả hai bên trong hợp đồng. Nó khuyến khích sự chân thành và trách nhiệm trong quá trình thực hiện điều kiện, đồng thời đặt ra các quy tắc rõ ràng để giải quyết mọi tranh chấp có thể phát sinh trong quá trình thực hiện hợp đồng tặng cho tài sản có điều kiện.
Mời bạn xem thêm
- Những mặt hàng không cần hóa đơn đầu vào là gì?
- Mẫu đơn xin cấp giấy phép kinh doanh hộ gia đình
- Lỗi chở hàng cồng kềnh xe máy phạt bao nhiêu?
Thông tin liên hệ
Trên đây là nội dung bài viết liên quan đến vấn đề “Quy định hợp đồng tặng cho tài sản có điều kiện thế nào?“. Hy vọng bài viết có ích cho độc giả, LSX với đội ngũ luật sư, luật gia và chuyên viên pháp lý dày dặn kinh nghiệm, chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe mọi thắc mắc của quý khách hàng. Thông tin chi tiết quý khách hàng vui lòng liên hệ qua số hotline: 0833.102.102
Câu hỏi thường gặp
Theo quy định tại Điều 105 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về tài sản như sau:
– Tài sản là vật, tiền, giấy tờ có giá và quyền tài sản.
– Tài sản bao gồm bất động sản và động sản. Bất động sản và động sản có thể là tài sản hiện có và tài sản hình thành trong tương lai.
Theo quy định tại Điều 457 Bộ luật dân sự 2015 quy định về hợp đồng tặng cho tài sản như sau:
Hợp đồng tặng cho tài sản là sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó bên tặng cho giao tài sản của mình và chuyển quyền sở hữu cho bên được tặng cho mà không yêu cầu đền bù, bên được tặng cho đồng ý nhận.
Theo quy định tại Điều 458 Bộ luật dân sự 2015 quy định về tặng cho động sản như sau:
– Hợp đồng tặng cho động sản có hiệu lực kể từ thời điểm bên được tặng cho nhận tài sản, trừ trường hợp có thỏa thuận khác.
– Đối với động sản mà luật có quy định đăng ký quyền sở hữu thì hợp đồng tặng cho có hiệu lực kể từ thời điểm đăng ký.