Lương, hay còn được gọi là tiền lương, đó là số tiền mà người sử dụng lao động cam kết trả cho người lao động theo thỏa thuận đã được thực hiện để thực hiện công việc. Khái niệm này bao gồm một loạt các khoản thanh toán, bao gồm cả mức lương căn bản theo từng công việc hoặc chức danh, các khoản phụ cấp lương và các khoản bổ sung khác phụ thuộc vào điều kiện làm việc cụ thể. Quy định pháp luật về Nguyên tắc trả lương theo thỏa thuận như thế nào?
Nguyên tắc trả lương theo thỏa thuận được quy định như thế nào?
Mức lương theo công việc hoặc chức danh là phần quan trọng nhất trong lương. Đây là số tiền cố định được xác định dựa trên tính chất và khó khăn của công việc, cũng như trình độ, kinh nghiệm và năng lực của người lao động. Mức lương này có thể được thảo luận và thỏa thuận trước khi ký hợp đồng lao động.
Theo Điều 94 của Bộ Luật Lao động năm 2019, nguyên tắc trả lương là một phần quan trọng trong quan hệ lao động – lao động, một bản hợp đồng tinh thần và công bằng giữa người lao động và người sử dụng lao động. Cụ thể, có hai nguyên tắc chính được quy định rõ ràng.
Nguyên tắc đầu tiên là việc người sử dụng lao động phải đảm bảo rằng lương được trả cho người lao động là trực tiếp, đầy đủ và đúng hạn. Điều này có nghĩa là người lao động phải nhận được mức lương thỏa đáng và đúng thời điểm, không bị chậm trễ hoặc thiếu sót. Tuy nhiên, trong trường hợp đặc biệt khi người lao động không thể nhận lương trực tiếp, như trong trường hợp vắng mặt hoặc không thể tiếp cận với người trả lương, người sử dụng lao động có thể ủy quyền cho một người khác hợp pháp để thực hiện việc trả lương.
Nguyên tắc thứ hai là người sử dụng lao động không được can thiệp vào quyền tự quyết chi tiêu lương của người lao động. Điều này bảo vệ quyền lợi của người lao động trước sự can thiệp không cần thiết từ phía người sử dụng lao động. Nó cũng đề cập đến việc người sử dụng lao động không được áp đặt chi tiêu lương vào việc mua hàng hoá hoặc sử dụng dịch vụ mà họ cung cấp hoặc từ một đơn vị khác mà người sử dụng lao động chỉ định. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tự do và sự lựa chọn của người lao động trong việc quản lý tiền lương của mình, không bị áp đặt hoặc ép buộc từ bất kỳ bên nào.
Những nguyên tắc này là cơ sở cho một môi trường lao động công bằng và tôn trọng, nơi mà quyền lợi của người lao động được bảo vệ và tôn trọng, đồng thời giúp tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển và hài lòng của cả hai bên trong quan hệ lao động.
Quy định về các hình thức trả lương hiện nay như thế nào?
Lương không chỉ đơn thuần là số tiền trả cho công việc, mà còn bao gồm các khoản phụ cấp và bổ sung khác nhằm bảo đảm một mức thu nhập hợp lý và công bằng cho người lao động, đồng thời thúc đẩy sự nỗ lực và hiệu suất làm việc trong môi trường lao động.
Theo quy định của Điều 96 trong Bộ Luật Lao động năm 2019, hình thức trả lương giữa người sử dụng lao động và người lao động được thỏa thuận theo ba phương thức chính: theo thời gian, theo sản phẩm hoặc theo khoán.
Trước hết, hình thức trả lương theo thời gian được xác định căn cứ vào số giờ, số ngày, số tuần hoặc số tháng làm việc của người lao động. Trong trường hợp này, tiền lương được tính dựa trên thời gian làm việc theo thỏa thuận trong hợp đồng lao động. Ví dụ, tiền lương tháng sẽ được trả cho mỗi tháng làm việc, tiền lương tuần sẽ được xác định dựa trên tiền lương tháng nhân với số tuần làm việc trong năm, và tiền lương ngày sẽ được tính dựa trên tiền lương tháng hoặc tuần chia cho số ngày làm việc bình thường trong tháng hoặc tuần. Điều này đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong việc trả lương cho người lao động.
Tiếp theo, hình thức trả lương theo sản phẩm dựa vào mức độ hoàn thành và chất lượng của sản phẩm được sản xuất hoặc dịch vụ được cung cấp bởi người lao động. Điều này thúc đẩy sự năng động và chất lượng công việc của người lao động, vì họ sẽ nhận được tiền lương tương xứng với hiệu suất làm việc của mình.
Cuối cùng, hình thức trả lương khoán được xác định dựa trên khối lượng công việc hoàn thành và chất lượng của nó, kèm theo thời gian phải hoàn thành. Điều này áp dụng đặc biệt trong các ngành công nghệ cao hoặc các dự án đặc biệt có tính chất nhất định.
Mời bạn xem thêm: Xử lý hành vi tảo hôn
Cần lưu ý rằng, tiền lương có thể được trả bằng tiền mặt hoặc qua tài khoản cá nhân của người lao động tại ngân hàng. Trong trường hợp tiền lương được trả qua tài khoản cá nhân, người sử dụng lao động phải chịu trách nhiệm trả các loại phí liên quan đến việc mở tài khoản và chuyển tiền lương. Điều này giúp bảo đảm tiện lợi và minh bạch trong việc thanh toán lương cho người lao động.
Tóm lại, việc thỏa thuận hình thức trả lương phù hợp với cả người lao động và người sử dụng lao động là rất quan trọng để tạo ra một môi trường lao động công bằng và tích cực, đồng thời khuyến khích sự nỗ lực và hiệu suất làm việc từ phía người lao động.
Công ty chậm trả lương thì người lao động có được đền bù hay không?
Tiền lương là số tiền mà một người lao động nhận được từ người sử dụng lao động (công ty, tổ chức, cá nhân) trong việc thực hiện công việc theo thỏa thuận được quy định trong hợp đồng lao động hoặc các quy định pháp luật liên quan. Đây là phần thu nhập cố định hoặc biến đổi mà một người lao động được hưởng từ công việc mà họ thực hiện, thường được trả theo các đơn vị thời gian như giờ, ngày, tuần hoặc tháng. Vậy khi Công ty chậm trả lương thì người lao động có được đền bù hay không?
Theo Điều 97 của Bộ Luật Lao động 2019, kỳ hạn trả lương là một phần quan trọng đối với quan hệ giữa người lao động và người sử dụng lao động. Quy định này nhằm bảo vệ quyền lợi của người lao động và đảm bảo tính chính xác và đúng hạn trong việc nhận lương.
Đầu tiên, đối với những người lao động được hưởng lương theo giờ, ngày hoặc tuần, họ sẽ được trả lương sau mỗi đơn vị thời gian làm việc hoặc có thể thỏa thuận để nhận lương gộp, nhưng không quá 15 ngày một lần. Điều này giúp người lao động có sự ổn định tài chính và tránh khỏi tình trạng chậm trễ trong việc nhận lương.
Tiếp theo, đối với những người lao động được hưởng lương theo tháng, họ sẽ được trả lương một lần mỗi tháng hoặc một lần mỗi nửa tháng, tùy thuộc vào thỏa thuận của hai bên. Thời điểm trả lương cần được ấn định vào một thời điểm cố định và có tính chu kỳ, giúp người lao động có kế hoạch tài chính dễ dàng hơn.
Đối với những người lao động được hưởng lương theo sản phẩm hoặc theo khoán, việc trả lương sẽ được thỏa thuận giữa hai bên. Trong trường hợp công việc kéo dài trong nhiều tháng, người lao động có thể được tạm ứng tiền lương dựa trên khối lượng công việc đã hoàn thành trong tháng, giúp họ có nguồn thu nhập ổn định.
Một điều quan trọng cần lưu ý là, nếu vì lý do bất khả kháng mà người sử dụng lao động không thể trả lương đúng hạn, thì kỳ hạn trả lương không được chậm quá 30 ngày. Trong trường hợp trả lương chậm từ 15 ngày trở lên, người sử dụng lao động phải đền bù cho người lao động một khoản tiền ít nhất bằng số tiền lãi tính theo lãi suất huy động tiền gửi có kỳ hạn 01 tháng do ngân hàng công bố. Điều này nhấn mạnh tính minh bạch và trách nhiệm của người sử dụng lao động đối với việc trả lương đúng hạn và xử lý các tình huống khẩn cấp một cách công bằng và rõ ràng.
Tóm lại, kỳ hạn trả lương theo quy định của Điều 97 trong Bộ Luật Lao động 2019 là một phần quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của người lao động và đảm bảo tính chính xác và đúng hạn trong việc nhận lương. Đồng thời, nó cũng thiết lập trách nhiệm và cơ chế đền bù cho người sử dụng lao động trong trường hợp không thể trả lương đúng hạn do lý do bất khả kháng.
Mời bạn xem thêm
- Thời điểm xuất hóa đơn quyết toán công trình xây dựng
- Quy định về lấn chiếm khoảng không?
- Giải quyết thế nào khi móng nhà lấn sang đất người khác?
Thông tin liên hệ
Trên đây là nội dung bài viết liên quan đến vấn đề “Quy định nguyên tắc trả lương theo thỏa thuận như thế nào?“. Hy vọng bài viết có ích cho độc giả, LSX với đội ngũ luật sư, luật gia và chuyên viên pháp lý dày dặn kinh nghiệm, chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe mọi thắc mắc của quý khách hàng. Thông tin chi tiết quý khách hàng vui lòng liên hệ qua số hotline: 0833.102.102
Câu hỏi thường gặp
Điều 95 Bộ luật Lao động 2019 quy định – Người sử dụng lao động trả lương cho người lao động căn cứ vào tiền lương đã thỏa thuận, năng suất lao động và chất lượng thực hiện công việc.
– Tiền lương ghi trong hợp đồng lao động và tiền lương trả cho người lao động bằng tiền Đồng Việt Nam, trường hợp người lao động là người nước ngoài tại Việt Nam thì có thể bằng ngoại tệ.
– Mỗi lần trả lương, người sử dụng lao động phải thông báo bảng kê trả lương cho người lao động, trong đó ghi rõ tiền lương, tiền lương làm thêm giờ, tiền lương làm việc vào ban đêm, nội dung và số tiền bị khấu trừ (nếu có).
– Tiền lương là số tiền mà người sử dụng lao động trả cho người lao động theo thỏa thuận để thực hiện công việc, bao gồm mức lương theo công việc hoặc chức danh, phụ cấp lương và các khoản bổ sung khác.
– Mức lương theo công việc hoặc chức danh không được thấp hơn mức lương tối thiểu.
– Người sử dụng lao động phải bảo đảm trả lương bình đẳng, không phân biệt giới tính đối với người lao động làm công việc có giá trị như nhau.